mortgage application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortgage application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortgage application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortgage application.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mortgage application
an application for a mortgage loan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mortgage
- mortgaged
- mortgagee
- mortgager
- mortgage bank
- mortgage bond
- mortgage debt
- mortgage deed
- mortgage lien
- mortgage loan
- mortgage note
- mortgage owed
- mortgage term
- mortgage claim
- mortgage money
- mortgage assets
- mortgage banker
- mortgage bonder
- mortgage broker
- mortgage charge
- mortgage clause
- mortgage debtor
- mortgage holder
- mortgage market
- mortgage banking
- mortgage company
- mortgage forfeit
- mortgage payable
- mortgage premium
- mortgaged assets
- mortgaged estate
- mortgage contract
- mortgage creditor
- mortgage registry
- mortgage security
- mortgage debenture
- mortgage loan rate
- mortgage moratoria
- mortgage registrar
- mortgage repayment
- mortgage receivable
- mortgage application
- mortgage foreclosure
- mortgage registration
- mortgage in possession
- mortgage administration
- mortgage annuity scheme
- mortgage note servicing
- mortgagee in possession
- mortgage interest relief