modified auditor's report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modified auditor's report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modified auditor's report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modified auditor's report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modified auditor's report

    * kinh tế

    báo cáo điều chỉnh của kiểm toán viên