mobility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobility.

Từ điển Anh Việt

  • mobility

    /mou'biliti/

    * danh từ

    tính chuyển động, tính di động; tính lưu động

    tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

  • mobility

    tính di động, tính lưu động

    free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobility

    * kinh tế

    tính cơ động

    tính di động

    tính lưu động

    tính lưu động (của yếu tố sản xuất)

    * kỹ thuật

    di động tính

    độ chảy

    độ linh động

    hoạt tính

    xây dựng:

    tính động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mobility

    the quality of moving freely

    Antonyms: immobility