mobility spectrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobility spectrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobility spectrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobility spectrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobility spectrometer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy ghi phổ di động

    phổ ký di động