mobility allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mobility allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mobility allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mobility allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mobility allowance

    * kinh tế

    trợ cấp tàn tật không đi lại được