mistake in the date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mistake in the date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistake in the date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistake in the date.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mistake in the date

    * kinh tế

    sự (đề) nhầm ngày

    sự đề nhầm ngày tháng