minority group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minority group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minority group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minority group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minority group

    * kinh tế

    nhóm thiểu số