minority carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minority carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minority carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minority carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minority carrier

    * kỹ thuật

    hạt tải phụ

    phần tử tải thứ yếu

    điện lạnh:

    hạt dẫn thiểu số

    điện:

    phần tử tải thiểu số