minister of agriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minister of agriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minister of agriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minister of agriculture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minister of agriculture

    * kinh tế

    Bộ trưởng Nông nghiệp