ministerially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ministerially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ministerially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ministerially.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ministerially

    in the manner of a minister or clergyman

    he was called on to visit ministerially on the dying man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).