mimic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimic.
Từ điển Anh Việt
mimic
/'mimik/
* tính từ
bắt chước
* ngoại động từ
người có tài bắt chước
* ngoại động từ
nhại (ai)
bắt chước
giống hệt (vật gì)
mimic
tương tự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mimic
* kỹ thuật
tương tự