mimic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mimic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimic.

Từ điển Anh Việt

  • mimic

    /'mimik/

    * tính từ

    bắt chước

    * ngoại động từ

    người có tài bắt chước

    * ngoại động từ

    nhại (ai)

    bắt chước

    giống hệt (vật gì)

  • mimic

    tương tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mimic

    * kỹ thuật

    tương tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mimic

    someone who mimics (especially an actor or actress)

    Synonyms: mimicker

    imitate (a person or manner), especially for satirical effect

    The actor mimicked the President very accurately

    Synonyms: mime

    constituting an imitation

    the mimic warfare of the opera stage"- Archibald Alison