mikhail gorbachev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mikhail gorbachev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mikhail gorbachev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mikhail gorbachev.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mikhail gorbachev

    Similar:

    gorbachev: Soviet statesman whose foreign policy brought an end to the Cold War and whose domestic policy introduced major reforms (born in 1931)

    Synonyms: Mikhail Sergeyevich Gorbachev

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).