mikhail ivanovich glinka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mikhail ivanovich glinka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mikhail ivanovich glinka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mikhail ivanovich glinka.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mikhail ivanovich glinka
Similar:
glinka: Russian composer (1804-1857)
Synonyms: Mikhail Glinka
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).