gorbachev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gorbachev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gorbachev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gorbachev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorbachev
Soviet statesman whose foreign policy brought an end to the Cold War and whose domestic policy introduced major reforms (born in 1931)
Synonyms: Mikhail Gorbachev, Mikhail Sergeyevich Gorbachev
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).