miff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miff.
Từ điển Anh Việt
miff
/mif/
* danh từ
(thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
* nội động từ
(thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
* ngoại động từ
làm mếch lòng, làm phật ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miff
cause to be annoyed
His behavior really miffed me
Similar:
huff: a state of irritation or annoyance
Synonyms: seeing red