microsoft real-time compression format (mrcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microsoft real-time compression format (mrcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsoft real-time compression format (mrcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsoft real-time compression format (mrcf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microsoft real-time compression format (mrcf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft