microsoft real-time compression format (mrcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microsoft real-time compression format (mrcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsoft real-time compression format (mrcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsoft real-time compression format (mrcf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microsoft real-time compression format (mrcf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
Từ liên quan
- microsoft
- microsoft system info
- microsoft access data types
- microsoft internet explorer
- microsoft access microsurgery
- microsoft disk operating system
- microsoft active directory (mad)
- microsoft windows operating system
- microsoft certified system engineer
- microsoft windows driver library (wdl)
- microsoft anti virus (microsoft) (msav)
- microsoft disk operating system (ms-dos)
- microsoft office manager (microsoft) (mom)
- microsoft real-time compression format (mrcf)
- microsoft compatibility labs (microsoft) (mcl)