microsoft certified system engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microsoft certified system engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsoft certified system engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsoft certified system engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microsoft certified system engineer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kỹ sư có Microsoft chứng nhận