microsoft anti virus (microsoft) (msav) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microsoft anti virus (microsoft) (msav) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microsoft anti virus (microsoft) (msav) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microsoft anti virus (microsoft) (msav).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microsoft anti virus (microsoft) (msav)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Chống virút của Microsoft (Microsoft)