microscope slide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microscope slide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscope slide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscope slide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microscope slide

    * kỹ thuật

    miếng kính mang vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microscope slide

    Similar:

    slide: a small flat rectangular piece of glass on which specimens can be mounted for microscopic study