microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microscope.

Từ điển Anh Việt

  • microscope

    /'maikrəskoup/

    * danh từ

    kính hiển vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microscope

    * kinh tế

    kính hiển vi

    * kỹ thuật

    y học:

    kính hiển vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microscope

    magnifier of the image of small objects

    the invention of the microscope led to the discovery of the cell