mice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mice.

Từ điển Anh Việt

  • mice

    /maus - mauz/

    mauz/

    * danh từ, số nhiều mice /mais/

    (động vật học) chuột

    house mouse: chuột nhắt

    (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím

    * nội động từ

    bắt chuột, săn chuột

    đi rón rén, lén, lần mò

    (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới

    * ngoại động từ

    rình bắt đến cùng

    kiên nhẫn, tìm kiếm