micelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
micelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micelle.
Từ điển Anh Việt
micelle
/mai'selə/ (micelle) /mi'sel/
* danh từ
(sinh vật học) (hoá học) Mixen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
micelle
* kinh tế
mixen
* kỹ thuật
mixen
vi hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
micelle
an electrically charged particle built up from polymeric molecules or ions and occurring in certain colloidal electrolytic solutions like soaps and detergents