metallurgical engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallurgical engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallurgical engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallurgical engineer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metallurgical engineer

    Similar:

    metallurgist: an engineer trained in the extraction and refining and alloying and fabrication of metals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).