metallurgical microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallurgical microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallurgical microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallurgical microscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallurgical microscope

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kính hiển vi luyện kim