metallurgist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metallurgist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallurgist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallurgist.
Từ điển Anh Việt
metallurgist
/me'tælədʤist/
* danh từ
nhà luyện kim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metallurgist
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhà luyện kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metallurgist
an engineer trained in the extraction and refining and alloying and fabrication of metals
Synonyms: metallurgical engineer


