metallurgic cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallurgic cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallurgic cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallurgic cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallurgic cement

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xi măng xỉ pooelan