merle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merle.

Từ điển Anh Việt

  • merle

    /mə:l/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merle

    * kinh tế

    chim hét

Từ điển Anh Anh - Wordnet