merle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merle.
Từ điển Anh Việt
merle
/mə:l/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chim hét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merle
* kinh tế
chim hét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merle
Similar:
blackbird: common black European thrush
Synonyms: merl, ouzel, ousel, European blackbird, Turdus merula