menthol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menthol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menthol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menthol.
Từ điển Anh Việt
menthol
/'menθɔl/
* danh từ
(hoá học) Mentola
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
menthol
* kỹ thuật
long não
xây dựng:
bạc hà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menthol
a crystalline compound that has the cool and minty taste and odor that occurs naturally in peppermint oil; used as a flavoring and in medicine to relieve itching, pain, and nasal congestion
a lotion containing menthol which gives it the smell of mint