mentholated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mentholated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentholated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentholated.

Từ điển Anh Việt

  • mentholated

    * tính từ

    có tẩm bạc hà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mentholated

    containing, or impregnated with, menthol

    mentholated cough syrup