mentholated salve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentholated salve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentholated salve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentholated salve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentholated salve
a salve containing menthol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).