mediate percussion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mediate percussion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mediate percussion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mediate percussion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mediate percussion
* kỹ thuật
y học:
gõ chẩn gián tiếp