maze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maze.

Từ điển Anh Việt

  • maze

    /meiz/

    * danh từ

    cung mê; đường rồi

    (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm

    to be in a maze: ở trong một trạng thái rối rắm

  • maze

    đường nối, mê lộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maze

    * kỹ thuật

    đường rối

    mê lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maze

    complex system of paths or tunnels in which it is easy to get lost

    Synonyms: labyrinth

    Similar:

    tangle: something jumbled or confused

    a tangle of government regulations

    Synonyms: snarl