mazer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mazer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mazer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mazer.

Từ điển Anh Việt

  • mazer

    /'meizə/

    * danh từ

    (sử học) bát gỗ (để uống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mazer

    a large hardwood drinking bowl