matzo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matzo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matzo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matzo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matzo
brittle flat bread eaten at Passover
Synonyms: matzoh, matzah, unleavened bread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).