matzoh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matzoh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matzoh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matzoh.
Từ điển Anh Việt
matzoh
* danh từ
bánh thánh không men (lễ Do thái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matzoh
Similar:
matzo: brittle flat bread eaten at Passover
Synonyms: matzah, unleavened bread