matron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matron.

Từ điển Anh Việt

  • matron

    /'meitrən/

    * danh từ

    đàn bà có chồng

    bà quản lý (bệnh viện, trường học...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matron

    a married woman (usually middle-aged with children) who is staid and dignified

    a wardress in a prison

    a woman in charge of nursing in a medical institution