matronly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matronly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matronly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matronly.
Từ điển Anh Việt
matronly
/'meitrənəl/ (matronly) /'meitrənli/
* tính từ
(thuộc) người đàn bà có chồng
đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matronly
befitting or characteristic of a fully mature woman
her matronly figure