matronage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matronage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matronage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matronage.
Từ điển Anh Việt
matronage
/'meitrənidʤ/
* danh từ
thân phận người đàn bà có chồng
sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)