matinee idol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matinee idol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matinee idol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matinee idol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matinee idol
Similar:
idol: someone who is adored blindly and excessively
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).