matinee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matinee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matinee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matinee.
Từ điển Anh Việt
matinee
* danh từ
như matinée
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matinee
a theatrical performance held during the daytime (especially in the afternoon)