masochist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masochist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masochist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masochist.

Từ điển Anh Việt

  • masochist

    /'mæzəkist/

    * danh từ

    người thông dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masochist

    someone who obtains pleasure from receiving punishment

    Antonyms: sadist