masochistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masochistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masochistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masochistically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masochistically

    in a masochistic manner

    masochistically he insisted on an even greater workload

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).