masochistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masochistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masochistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masochistic.
Từ điển Anh Việt
masochistic
* tính từ
khổ dâm; bạo dâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masochistic
deriving pleasure or sexual gratification from being abused or dominated
Antonyms: sadistic