marzipan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marzipan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marzipan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marzipan.

Từ điển Anh Việt

  • marzipan

    /'mɑ:tʃpein/ (marzipan) /,mɑ:zi'pæn/

    * danh từ

    bột bánh hạnh nhân

    bánh hạnh nhân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marzipan

    * kinh tế

    bánh hạnh nhân dẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marzipan

    almond paste and egg whites

    Synonyms: marchpane