marooned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marooned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marooned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marooned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marooned
Similar:
maroon: leave stranded or isolated with little hope of rescue
the travellers were marooned
Synonyms: strand
maroon: leave stranded on a desert island without resources
The mutinous sailors were marooned on an island
isolated: cut off or left behind
an isolated pawn
several stranded fish in a tide pool
travelers marooned by the blizzard
Synonyms: stranded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).