manifold paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manifold paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manifold paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manifold paper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manifold paper

    a lightweight paper used with carbon paper to make multiple copies

    an original and two manifolds

    Synonyms: manifold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).