manifold air pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manifold air pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manifold air pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manifold air pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manifold air pressure
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
áp suất trong ống hút