managerial revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managerial revolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managerial revolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managerial revolution.
Từ điển Anh Việt
Managerial revolution
(Econ) Cuộc cách mạng quản lý.
+ Là một khái niệm gắn với ý tưởng của Galbraith cho rằng quyền lực kinh tế đã chuyển từ vốn sang chủ sở hữu của các bí quyết kỹ thuật, tức là tầng lớp quản lý.
Từ liên quan
- managerial
- managerially
- managerialism
- managerial grid
- managerial slack
- managerial staff
- managerial skills
- managerial economic
- managerial emphasis
- managerial position
- managerial economics
- managerial personnel
- managerial structure
- managerial technique
- managerial capitalism
- managerial discretion
- managerial revolution
- managerial organization
- managerial effectiveness
- managerial staff (the...)
- managerial cost accounting
- managerial utility function
- managerial theories of the firm
- managerial methods and techniques