managerial capitalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managerial capitalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managerial capitalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managerial capitalism.
Từ điển Anh Việt
Managerial capitalism
(Econ) Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.
+ Việc tổ chức nền kinh tế thành các tập đoàn lớn, trong đó quyền định đoạt các nguồn lực nằm trong tay một tầng lớp quản lý có thể xác định được tách biệt khỏi giới chủ sở hữu tài sản và hầu như không chịu sự kiểm soát của họ.
Từ liên quan
- managerial
- managerially
- managerialism
- managerial grid
- managerial slack
- managerial staff
- managerial skills
- managerial economic
- managerial emphasis
- managerial position
- managerial economics
- managerial personnel
- managerial structure
- managerial technique
- managerial capitalism
- managerial discretion
- managerial revolution
- managerial organization
- managerial effectiveness
- managerial staff (the...)
- managerial cost accounting
- managerial utility function
- managerial theories of the firm
- managerial methods and techniques