managerial cost accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managerial cost accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managerial cost accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managerial cost accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
managerial cost accounting
* kinh tế
chủ nghĩa phí tổn quản lý
kế toán phí tổn quản lý
Từ liên quan
- managerial
- managerially
- managerialism
- managerial grid
- managerial slack
- managerial staff
- managerial skills
- managerial economic
- managerial emphasis
- managerial position
- managerial economics
- managerial personnel
- managerial structure
- managerial technique
- managerial capitalism
- managerial discretion
- managerial revolution
- managerial organization
- managerial effectiveness
- managerial staff (the...)
- managerial cost accounting
- managerial utility function
- managerial theories of the firm
- managerial methods and techniques